Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lý do" 1 hit

Vietnamese lý do
button1
English Nounsreason
Example
Tôi muốn biết lý do bạn vắng mặt.
I want to know the reason for your absence.

Search Results for Synonyms "lý do" 1hit

Vietnamese nghỉ vì lý do đặc biệt
English Phrasespecial leave
Example
Cô ấy xin nghỉ vì lý do đặc biệt.
She applied for special leave.

Search Results for Phrases "lý do" 6hit

Tôi hoàn toàn không biết.
I completely don’t know anything.
Gia đình tôi làm nông nghiệp.
My family does farming.
Lý do đã được nói minh bạch.
The reason was stated clearly.
Tôi chán ngắt việc nghe lý do đó.
I am sick of hearing that excuse.
Tôi muốn biết lý do bạn vắng mặt.
I want to know the reason for your absence.
Cô ấy xin nghỉ vì lý do đặc biệt.
She applied for special leave.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z